黄褐色 huáng hésè
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng hạt sắc】

Đọc nhanh: 黄褐色 (hoàng hạt sắc). Ý nghĩa là: Màu vàng nâu.

Ý Nghĩa của "黄褐色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

黄褐色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màu vàng nâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄褐色

  • volume volume

    - 封禁 fēngjìn le 一批 yīpī 黄色书刊 huángsèshūkān

    - cấm một loạt sách báo đồi truỵ

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 一件 yījiàn 黄色 huángsè de 长袖衫 chángxiùshān 小号 xiǎohào de

    - Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shì 褐色 hèsè de

    - Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 长着 zhǎngzhe 黄褐色 huánghèsè 棕毛 zōngmáo

    - Sư tử có lông màu nâu vàng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 黄色小说 huángsèxiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 黄色 huángsè de 外套 wàitào

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 黄色 huángsè de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao