Đọc nhanh: 赭色 (giả sắc). Ý nghĩa là: Màu đỏ sẫm, hung; màu cánh gián; dà; màu gạch, đỏ hung hung.
赭色 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Màu đỏ sẫm
赭(zhě)色:中国传统色彩名词,红色、赤红色、深红色。
✪ 2. hung; màu cánh gián; dà; màu gạch
✪ 3. đỏ hung hung
红褐色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赭色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
赭›