Đọc nhanh: 赤褐色 (xích hạt sắc). Ý nghĩa là: Màu nâu đỏ, màu da lươn; da lươn.
赤褐色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu nâu đỏ
赤褐色乐队,2013年末成立于北京,中国新生代独立摇滚乐队,代表作品有《嗨!你还在吧》《衰败》《老幸运》《当时》等。
✪ 2. màu da lươn; da lươn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤褐色
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 她 的 眼睛 是 褐色 的
- Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.
- 我 喜欢 褐色 的 家具
- Tôi thích đồ nội thất màu nâu.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 这匹马 的 毛 是 褐色 的
- Lông của con ngựa này có màu nâu.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
褐›
赤›