Đọc nhanh: 深黄色 (thâm hoàng sắc). Ý nghĩa là: Màu vàng đậm.
深黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu vàng đậm
《深黄色》是由格伦·卢克福德执导,约翰·哈克斯、梅罗拉·沃特斯、Bret Irving Coppa主演的一部电影。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深黄色
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 我 喜欢 黄昏 的 景色
- Tôi thích cảnh hoàng hôn.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
色›
黄›