我买单! wǒ mǎidān!
volume volume

Từ hán việt: 【ngã mãi đơn】

Đọc nhanh: 我买单! (ngã mãi đơn). Ý nghĩa là: Để anh trả tiền.

Ý Nghĩa của "我买单!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

我买单! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Để anh trả tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我买单!

  • volume volume

    - 我来 wǒlái 买单 mǎidān

    - Tôi sẽ thanh toán hóa đơn.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 买单 mǎidān

    - Phục vụ, thanh toán.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 各自 gèzì 买单 mǎidān

    - Chúng ta tự thanh toán riêng.

  • volume volume

    - xiǎng 单挑 dāntiāo ma 奉陪 fèngpéi

    - Muốn lên sao? tôi phụng bồi

  • volume volume

    - 买单 mǎidān 放在 fàngzài 桌上 zhuōshàng

    - Tôi đặt hóa đơn trên bàn.

  • volume volume

    - mǎi wán 东西 dōngxī 我们 wǒmen 回家吧 huíjiāba

    - Mua đồ xong chúng ta về nhà đi!

  • - chī le ma mǎi le zuì 喜欢 xǐhuan de 餐点 cāndiǎn

    - Ăn chưa? Tôi mua món bạn thích nhất rồi!

  • - mǎi le 冰淇淋 bīngqílín kuài chī ba 今天 jīntiān hǎo a

    - Tôi đã mua kem, ăn nhanh đi! Hôm nay nóng quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt: Mãi
    • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
    • Bảng mã:U+4E70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao