Đọc nhanh: 我买单! (ngã mãi đơn). Ý nghĩa là: Để anh trả tiền.
我买单! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Để anh trả tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我买单!
- 我来 买单
- Tôi sẽ thanh toán hóa đơn.
- 服务员 , 买单 !
- Phục vụ, thanh toán.
- 我们 各自 买单
- Chúng ta tự thanh toán riêng.
- 想 单挑 吗 ? 我 奉陪 !
- Muốn lên sao? tôi phụng bồi
- 我 把 买单 放在 桌上
- Tôi đặt hóa đơn trên bàn.
- 买 完 东西 我们 回家吧 !
- Mua đồ xong chúng ta về nhà đi!
- 吃 了 吗 ? 我 买 了 你 最 喜欢 的 餐点 !
- Ăn chưa? Tôi mua món bạn thích nhất rồi!
- 我 买 了 冰淇淋 , 快 吃 吧 ! 今天 好 热 啊 !
- Tôi đã mua kem, ăn nhanh đi! Hôm nay nóng quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
单›
我›