Đọc nhanh: 确定关系 (xác định quan hệ). Ý nghĩa là: Xác định mối quan hệ.
确定关系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xác định mối quan hệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确定关系
- 主从关系
- Mối quan hệ chính phụ
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
- 正确处理 官兵关系
- giải quyết hợp lý mối quan hệ quân binh.
- 很难 给 这种 关系 下定义
- Đó là một mối quan hệ khó xác định.
- 签定 这一 协议 是 两国关系 加强 的 序幕
- Ký kết hiệp định này là sự khởi đầu cho việc củng cố quan hệ giữa hai quốc gia.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
- 这个 决定 关系 到 我 的 幸福
- Quyết định này liên quan đến hạnh phúc của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
定›
确›
系›