Đọc nhanh: 表白告白 (biểu bạch cáo bạch). Ý nghĩa là: Tỏ tình.
表白告白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỏ tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表白告白
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 他 被 认为 是 白色 势力 的 代表
- Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.
- 他 跟 我 告白 了
- Anh ấy tỏ tình với tôi rồi.
- 他 向 她 表白 了 爱意
- Anh ấy đã tỏ tình với cô ấy.
- 他 的 表白 被 她 拒绝 了
- Lời tỏ tình của anh ấy đã bị cô ấy từ chối.
- 他 的 真切 表白 让 我 感动
- Lời tỏ tình chân thật của anh ấy khiến tôi cảm động.
- 她 在 讨论 中 表白 了 看法
- Cô ấy đã trình bày ý kiến trong cuộc thảo luận.
- 你 准备 怎么 告白 ?
- Bạn dự định bày tỏ như thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
白›
表›