Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Âm Nhạc

377 từ

  • 钟琴 zhōng qín

    Đàn chuông phiến (campanelli)

    right
  • 钢片琴 gāng piàn qín

    Đàn celesta

    right
  • 钢琴手 gāngqín shǒu

    Người chơi đàn piano (nghệ sĩ piano)

    right
  • 铃鼓 líng gǔ

    Trống lục lạc

    right
  • 铜管乐器 tóng guǎn yuèqì

    Bộ kèn đồng

    right
  • 铜钹 tóng bó

    Chũm chọe

    right
  • 锣槌 luó chuí

    Dùi đánh cồng

    right
  • 长笛手 chángdí shǒu

    Nghệ sĩ thổi sao flute

    right
  • 阀键 fá jiàn

    Van kèn

    right
  • 阔步舞 kuòbù wǔ

    Điệu cakewalk

    right
  • 阿戈戈 ā gē gē

    Điệu agogo

    right
  • 露天剧场 lùtiān jùchǎng

    Rạp hát ngoài trời

    right
  • 音乐剧 yīnyuè jù

    Nhạc kịch

    right
  • 音栓 yīn shuān

    Khóa âm

    right
  • 顶层楼座 dǐngcéng lóu zuò

    Ghế chuồng gà trên tầng thượng

    right
  • 顿足舞 dùn zú wǔ

    Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)

    right
  • 领唱者 lǐngchàng zhě

    Người lĩnh xướng

    right
  • 领奏者 lǐng zòuzhě

    Người lĩnh tấu

    right
  • 风琴师 fēngqín shī

    Nghệ sĩ đàn phong cầm

    right
  • 饭鼓 fàn gǔ

    Trống cơm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org