Đọc nhanh: 领唱者 (lĩnh xướng giả). Ý nghĩa là: Người lĩnh xướng.
领唱者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người lĩnh xướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领唱者
- 先是 领唱 的 一个 人唱 , 继而 全体 跟着 一起 唱
- một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo.
- 我领 个头儿 , 大家 跟着 一起 唱
- tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.
- 清朝 时候 中国 有 很多 领土 被 割让 给 了 侵略者
- Trong triều đại nhà Thanh, nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc đã phải cắt nhường lại cho quân xâm lược.
- 美是 创新 的 引领者
- Mỹ là người dẫn đầu sáng tạo.
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 她 是 真正 的 领导者
- Cô ấy là một lãnh đạo thực thụ.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
者›
领›