Đọc nhanh: 阿戈戈 (a qua qua). Ý nghĩa là: Điệu agogo.
阿戈戈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu agogo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿戈戈
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 戈 女士 很漂亮
- Chị Qua rất xinh đẹp.
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 大动干戈
- động việc can qua
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
阿›