Đọc nhanh: 领奏者 (lĩnh tấu giả). Ý nghĩa là: Người lĩnh tấu.
领奏者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người lĩnh tấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领奏者
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 领奏 一曲
- hợp ca một bài.
- 清朝 时候 中国 有 很多 领土 被 割让 给 了 侵略者
- Trong triều đại nhà Thanh, nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc đã phải cắt nhường lại cho quân xâm lược.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 她 是 真正 的 领导者
- Cô ấy là một lãnh đạo thực thụ.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
者›
领›