Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Con Vật Động Vật

214 từ

  • 兽牙爬行动物 shòu yá páxíng dòngwù

    Bò sát răng thú

    right
  • 灵长类动物 líng cháng lèi dòngwù

    Động vật linh trưởng

    right
  • 反刍类动物 fǎnchú lèi dòngwù

    Động vật nhai lại

    right
  • 尼罗河巨蜥 níluóhé jù xī

    Kỳ đà sông Nil

    right
  • 孟加拉巨蜥 mèngjiālā jù xī

    Kỳ đà vân

    right
  • 阿拉伯单峰骆驼 ālābó dān fēng luòtuó

    Lạc đà một bướu Ả Rập

    right
  • 动物饲养箱 dòngwù sìyǎng xiāng

    Lồng nuôi động vật

    right
  • 科摩多巨蜥 kē mó duō jù xī

    Rồng Komodo

    right
  • 马来食螺龟 mǎ lái shí luó guī

    Rùa ba gờ

    right
  • 马来闭壳龟 mǎ lái bì ké guī

    Rùa hộp lưng đen

    right
  • 黄额闭壳龟 huáng é bì ké guī

    Rùa hộp trán vàng

    right
  • 银色乌叶猴 yínsè wū yè hóu

    Voọc bạc

    right
  • 德氏乌叶猴 dé shì wū yè hóu

    Voọc quần đùi trắng

    right
  • 白颊长臂猿 bái jiá chángbìyuán

    Vượn đen má trắng

    right
  • 红颊长臂猿 hóng jiá chángbìyuán

    Vượn đen má vàng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org