Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bóng Chuyền

62 từ

  • 前排队员 qián pái duìyuán

    Cầu thủ hàng trước

    right
  • 助跑发球 zhùpǎo fāqiú

    Lấy đà phát bóng

    right
  • 单手托球 dān shǒu tuō qiú

    Một tay đỡ bóng

    right
  • 双人封网 shuāngrén fēng wǎng

    G hai người chắn bóng

    right
  • 发保险球 fā bǎoxiǎn qiú

    Phát bóng an toàn

    right
  • 发球人 fāqiú rén

    Người phát bóng

    right
  • 发球区 fāqiú qū

    Ô giao bóng

    right
  • 发球权 fāqiú quán

    Quyền giao bóng

    right
  • 发高球 fā gāoqiú

    Phát bóng bổng

    right
  • 吊球 diào qiú

    Treo cầu

    right
  • 后区 hòu qū

    Nửa sân sau

    right
  • 后排队员 hòu pái duìyuán

    Cầu thủ hang sau

    right
  • 大力发球 dàlì fāqiú

    Phát bóng mạnh

    right
  • 大力扣杀 dàlì kòu shā

    Đập mạnh

    right
  • 封网得分 fēng wǎng défēn

    Chắn bóng được điểm

    right
  • 快攻 kuài gōng

    Tấn công nhanh, phản công nhanh

    right
  • 托球 tuō qiú

    Đỡ bóngnêu bóng

    right
  • 扣手 kòu shǒu

    Cầu thủ đập bóng, tay đập

    right
  • 抛球 pāo qiú

    Thả bóng

    right
  • 拦网成功 lánwǎng chénggōng

    Chắn bóng thành công

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org