Đọc nhanh: 封网得分 (phong võng đắc phân). Ý nghĩa là: Chắn bóng được điểm.
封网得分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chắn bóng được điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封网得分
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 他 在 比赛 中得 了 拾分
- Anh ấy đạt được mười điểm trong cuộc thi.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
封›
得›
网›