Đọc nhanh: 大力发球 (đại lực phát cầu). Ý nghĩa là: Phát bóng mạnh.
大力发球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát bóng mạnh
费德勒经常运用大力发球将对手压制在底线,然后上网截击得分。发球中,他的整个身体自然地向上伸展,依次从腿、臀、腰以及上肢发力。最后拍头以最大的加速度砸向击球点。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大力发球
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 运动员 大力 扣杀 球
- Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 我们 要 大力发展 体育
- Chúng ta phải dốc sức phát triển thể dục thể thao.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
发›
大›
球›