后区 hòu qū
volume volume

Từ hán việt: 【hậu khu】

Đọc nhanh: 后区 (hậu khu). Ý nghĩa là: Nửa sân sau.

Ý Nghĩa của "后区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nửa sân sau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后区

  • volume volume

    - 劳动合同 láodònghétong jīng 开发区 kāifāqū 劳动 láodòng 管理 guǎnlǐ 部门 bùmén 鉴证 jiànzhèng hòu 生效 shēngxiào

    - Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 消息闭塞 xiāoxibìsè 落后 luòhòu

    - Khu vực này thông tin lạc hậu.

  • volume volume

    - 王妃 wángfēi cái 皇后区 huánghòuqū ne

    - Công chúa không đến nữ hoàng.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ 不会 búhuì zài 皇后区 huánghòuqū 下手 xiàshǒu

    - Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.

  • volume volume

    - 水库 shuǐkù 修好 xiūhǎo hòu 受益 shòuyì 地区 dìqū 很大 hěndà

    - sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.

  • volume volume

    - 皇后区 huánghòuqū yǒu 四季 sìjì 酒店 jiǔdiàn ma

    - Có Four Seasons ở Queens không?

  • volume volume

    - zài 皇后区 huánghòuqū dōu néng 听见 tīngjiàn

    - Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao