Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Từ Vựng Chủ Đề Bóng Rổ

94 từ

  • 钩手传球 gōu shǒu chuán qiú

    Cong tay chuyền bóng

    right
  • 钩手投篮 gōu shǒu tóulán

    Ném móc bóng (hook shot)

    right
  • 长传 cháng chuán

    Chuyền dài

    right
  • 阻人 zǔ rén

    Cản người

    right
  • 集体犯规 jítǐ fànguī

    Lỗi đồng đội

    right
  • 带球走 dài qiú zǒu

    Dẫn bóng đi

    right
  • 左锋 zuǒ fēng

    Tiền đạo tráitả biên

    right
  • 右锋 yòu fēng

    Tiền đạo phải; hữu biên

    right
  • 跳起投篮 tiào qǐ tóulán

    Nhảy lên ném rổ

    right
  • 擦板入篮 cā bǎn rù lán

    Sạt bảng lọt vào rổ

    right
  • 三人传 sān rén chuán

    3 người chuyền cho nhau

    right
  • 跳投 tiàotóu

    Nhảy ném

    right
  • 将球塞进篮里 jiāng qiú sāi jìn lán lǐ

    Đưa bóng vào rổ

    right
  • 上半时得分 shàngbànshí défēn

    Hiệp đầu được điểm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org