右锋 yòu fēng
volume volume

Từ hán việt: 【hữu phong】

Đọc nhanh: 右锋 (hữu phong). Ý nghĩa là: Tiền đạo phải; hữu biên.

Ý Nghĩa của "右锋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

右锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiền đạo phải; hữu biên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右锋

  • volume volume

    - 右边锋 yòubianfēng

    - hữu biên

  • volume volume

    - 往右边 wǎngyòubian 拐进 guǎijìn le 小巷 xiǎoxiàng

    - Anh rẽ phải vào con hẻm.

  • volume volume

    - shì 左撇子 zuǒpiězǐ 所以 suǒyǐ 左手 zuǒshǒu 餐刀 cāndāo 右手 yòushǒu zhí 餐叉 cānchā

    - Anh ấy thuận tay trái nên cầm dao ở tay trái và nĩa ở tay phải.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán nín 往右边 wǎngyòubian nuó

    - Phiền anh dịch sang phải chút.

  • volume volume

    - 左右为难 zuǒyòuwéinán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 有些 yǒuxiē 右倾 yòuqīng

    - Ý nghĩ của anh ấy hơi bảo thủ.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 居右位 jūyòuwèi

    - Anh ấy có vị trí cao ở công ty.

  • volume volume

    - 总想 zǒngxiǎng 左右 zuǒyòu 我们 wǒmen

    - Anh ấy luôn muốn gây ảnh hưởng đến chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao