Đọc nhanh: 钩手投篮 (câu thủ đầu lam). Ý nghĩa là: Ném móc bóng (hook shot).
钩手投篮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ném móc bóng (hook shot)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩手投篮
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 你 把 球 投进 篮筐 吧
- Bạn ném bóng vào rổ đi.
- 比 篮球 , 你 不是 我 的 对手
- So bóng rổ, bạn không phải đối thủ của tôi.
- 老张 快 上 , 投篮
- Anh Trương tiến lên nhanh, đưa bóng vào rổ!
- 离 投票选举 还有 一周 的 时间 , 很难说 鹿死谁手
- Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.
- 篮球队 即将 投入 冬训
- sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
投›
篮›
钩›