钩手投篮 gōu shǒu tóulán
volume volume

Từ hán việt: 【câu thủ đầu lam】

Đọc nhanh: 钩手投篮 (câu thủ đầu lam). Ý nghĩa là: Ném móc bóng (hook shot).

Ý Nghĩa của "钩手投篮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钩手投篮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ném móc bóng (hook shot)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩手投篮

  • volume volume

    - 敌人 dírén 举手 jǔshǒu 投降 tóuxiáng xiàng 我军 wǒjūn 哀求 āiqiú 饶命 ráomìng

    - Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.

  • volume volume

    - 投掷 tóuzhì 手榴弹 shǒuliúdàn

    - ném lựu đạn

  • volume volume

    - 手提 shǒutí zhe 一个 yígè 竹篮 zhúlán

    - Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.

  • volume volume

    - qiú 投进 tóujìn 篮筐 lánkuāng ba

    - Bạn ném bóng vào rổ đi.

  • volume volume

    - 篮球 lánqiú 不是 búshì de 对手 duìshǒu

    - So bóng rổ, bạn không phải đối thủ của tôi.

  • volume volume

    - 老张 lǎozhāng kuài shàng 投篮 tóulán

    - Anh Trương tiến lên nhanh, đưa bóng vào rổ!

  • volume volume

    - 投票选举 tóupiàoxuǎnjǔ 还有 háiyǒu 一周 yīzhōu de 时间 shíjiān 很难说 hěnnánshuō 鹿死谁手 lùsǐshuíshǒu

    - Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.

  • volume volume

    - 篮球队 lánqiúduì 即将 jíjiāng 投入 tóurù 冬训 dōngxùn

    - sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao