Đọc nhanh: 排椅 (bài ỷ). Ý nghĩa là: Ghế dãy.
排椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế dãy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排椅
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 这排 椅子 很漂亮
- Hàng ghế này đẹp quá.
- 我们 排列 了 椅子
- Chúng tôi đã sắp xếp ghế.
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 礼堂 里 摆放 了 三排 椅子
- Trong hội trường đã sắp xếp ba hàng ghế.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
椅›