Đọc nhanh: 布艺沙发 (bố nghệ sa phát). Ý nghĩa là: Sô pha vải.
布艺沙发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sô pha vải
布艺沙发主要是指主料是用布的沙发,经过艺术加工,达到一定的艺术效果,满足人们的生活需求 。该类沙发透气性良好,防敏感,容易清洗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布艺沙发
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 沙发 的 布料 逐渐 褪色 了
- Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
布›
沙›
艺›