Đọc nhanh: 窗帘锁滑轮 (song liêm toả hoạt luân). Ý nghĩa là: Ròng rọc cửa sổ.
窗帘锁滑轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ròng rọc cửa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗帘锁滑轮
- 你 相信 吧 我们 再来 个 轮滑 比赛
- Bạn hãy tin đi chúng ta hãy có một cuộc thi trượt patin khác
- 她 正在 洗 窗帘
- Cô ấy đang giặt rèm cửa.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
- 妈妈 把 窗帘 换 了 新 的
- Mẹ tôi thay rèm mới.
- 他拉起 窗帘 然后 睡下去
- Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.
- 把 窗帘 拉开 , 让 阳光 照进来
- Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
滑›
窗›
轮›
锁›