窗帘锁滑轮 chuānglián suǒ huálún
volume volume

Từ hán việt: 【song liêm toả hoạt luân】

Đọc nhanh: 窗帘锁滑轮 (song liêm toả hoạt luân). Ý nghĩa là: Ròng rọc cửa sổ.

Ý Nghĩa của "窗帘锁滑轮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窗帘锁滑轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ròng rọc cửa sổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗帘锁滑轮

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn ba 我们 wǒmen 再来 zàilái 轮滑 lúnhuá 比赛 bǐsài

    - Bạn hãy tin đi chúng ta hãy có một cuộc thi trượt patin khác

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy đang giặt rèm cửa.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi le 窗帘 chuānglián

    - Anh ấy đã mở rèm cửa ra.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • volume volume

    - lián lóng ( dài 帘子 liánzi de 窗户 chuānghu )

    - rèm cửa sổ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 窗帘 chuānglián huàn le xīn de

    - Mẹ tôi thay rèm mới.

  • volume volume

    - 他拉起 tālāqǐ 窗帘 chuānglián 然后 ránhòu 睡下去 shuìxiàqù

    - Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián 拉开 lākāi ràng 阳光 yángguāng 照进来 zhàojìnlái

    - Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao