Đọc nhanh: 娱乐公司 (ngu lạc công ti). Ý nghĩa là: Công ty giải trí.
娱乐公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty giải trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐公司
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
公›
司›
娱›