Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành May Mặc

129 từ

  • 平绒 píngróng

    Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung)

    right
  • 开袋机 kāi dài jī

    Máy bổ túi

    right
  • 打结机 dǎ jié jī

    Máy đánh bọ

    right
  • 折边 zhé biān

    Viền

    right
  • 押脚 yā jiǎo

    Chân vịt

    right
  • 插袋 chādài

    Túi sườn, túi cạnh, túi phụ

    right
  • 断带机 duàn dài jī

    Máy cắt nhám (cắt dây đai)

    right
  • 暗袋 àn dài

    Túi chìm

    right
  • 曲手机 qū shǒujī

    Máy cùi chỏ

    right
  • 有盖口袋 yǒu gài kǒudài

    Túi có nắp

    right
  • 有袖衣服 yǒu xiù yīfu

    Áo có tay, áo cổ tay

    right
  • 橡筋机 xiàng jīn jī

    Máy căn sai

    right
  • 毛皮外衣 máopí wàiyī

    Áo khoác da lông

    right
  • 毛皮衣服 máopí yīfú

    Quần áo da lông

    right
  • 洞洞机 dòng dòng jī

    Máy trần viền

    right
  • 滚边机 gǔnbiān jī

    Máy cuốn sườn

    right
  • 盲逢机 máng féng jī

    Máy vắt gấu

    right
  • 线夹 xiàn jiā

    Kẹp chỉ

    right
  • 线架 xiàn jià

    Giá chỉ

    right
  • 线油 xiàn yóu

    Dầu chỉ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org