Đọc nhanh: 线油 (tuyến du). Ý nghĩa là: Dầu chỉ.
线油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu chỉ
线油,防水性优良,可保持织物本身的透气性,不易被肥皂及溶剂洗去。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线油
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
线›