Đọc nhanh: 线架 (tuyến giá). Ý nghĩa là: Giá chỉ.
线架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线架
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
线›