Đọc nhanh: 卫生学 (vệ sinh học). Ý nghĩa là: Vệ sinh học.
卫生学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vệ sinh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生学
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
学›
生›