Đọc nhanh: 环境科学 (hoàn cảnh khoa học). Ý nghĩa là: Khoa học môi trường.
环境科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa học môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境科学
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 学习 环境 很 好
- Môi trường học tập rất tốt
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 科学 的 发展 是 没有止境 的
- phát triển khoa học là không bờ bến.
- 我们 的 学校 坐落 在 环境 幽静 的 市郊
- trường chúng tôi nằm ở vùng ngoại ô yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
学›
环›
科›