Đọc nhanh: 内地工业 (nội địa công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp nội địa.
内地工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp nội địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内地工业
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
内›
地›
工›