Đọc nhanh: 印刷工业 (ấn xoát công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp in.
印刷工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp in
印刷工业:运用印刷技术制作产品的生产部门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷工业
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他 被迫 放弃 了 学业 出去 打工
- Anh buộc phải bỏ dở việc học và ra ngoài làm việc.
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
刷›
印›
工›