Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Phòng Cháy Chữa Cháy

91 từ

  • 防火材料 fánghuǒ cáiliào

    Vật liệu phòng cháy

    right
  • 防火线 fánghuǒ xiàn

    Đường phòng cháy

    right
  • 防火装置 fánghuǒ zhuāngzhì

    Thiết bị phòng cháy

    right
  • 防火障 fánghuǒ zhàng

    Hàng rào ngăn lửa

    right
  • 防火中心 fánghuǒ zhōngxīn

    Trung tâm phòng cháy

    right
  • 消防站 xiāofáng zhàn

    Trạm cứu hỏa

    right
  • 云梯消防车 yúntī xiāofáng chē

    Xe cứu hỏa trang bị thang

    right
  • 架空消防梯 jiàkōng xiāofáng tī

    Thang cứu hỏa trên không

    right
  • 自动伸缩梯 zìdòng shēnsuō tī

    Thang đưa ra kéo vào tự động

    right
  • 手压式灭火器 shǒu yā shì mièhuǒqì

    Thiết bị dập lửa dùng tay ép

    right
  • 轮式灭火器 lún shì mièhuǒqì

    Thiết bị dập lửa kiểu tay quay

    right
  • 泡沫灭火枪 pàomò mièhuǒ qiāng

    Súng dập lửa bằng bọt

    right
  • 灭火器的扳阀 mièhuǒqì de bān fá

    Van của thiết bị dập lửa

    right
  • 滑杆 huá gān

    Cột trượt

    right
  • 救火长杆 jiùhuǒ cháng gān

    Sào dài cứu hỏa

    right
  • 消防水龙车 xiāofáng shuǐlóng chē

    Xe vòi rồng cứu hỏa

    right
  • 消防起重车 xiāofáng qǐ zhòng chē

    Cần cẩu cứu hỏa

    right
  • 灭火备用沙 mièhuǒ bèiyòng shā

    Cát dự phòng để dập lửa

    right
  • 灭火备用水 mièhuǒ bèiyòng shuǐ

    Nước dự phòng để dập lửa

    right
  • 金属防护服 jīnshǔ fánghù fú

    Áo bảo hộ bằng kim loại

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org