Đọc nhanh: 灭火备用沙 (diệt hoả bị dụng sa). Ý nghĩa là: Cát dự phòng để dập lửa.
灭火备用沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cát dự phòng để dập lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭火备用沙
- 灭火 沙
- lấy cát để dập lửa.
- 她 用水 浇灭 了 火苗
- Cô ấy dùng nước dập tắt ngọn lửa.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 沙土 可以 灭火
- Cát có thể dập tắt lửa.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 他用 火嘘 热 牛奶
- Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
沙›
火›
灭›
用›