Đọc nhanh: 防火装置 (phòng hoả trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị phòng cháy.
防火装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị phòng cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火装置
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 我们 需要 装置 更 多 的 灯
- Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 她 的 服装店 生意 红火
- Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
置›
装›
防›