防火线 fánghuǒ xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phòng hoả tuyến】

Đọc nhanh: 防火线 (phòng hoả tuyến). Ý nghĩa là: Đường phòng cháy.

Ý Nghĩa của "防火线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防火线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đường phòng cháy

1、建设生物隔离带情况

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火线

  • volume volume

    - 护林防火 hùlínfánghuǒ

    - bảo hộ rừng và phòng hoả

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò 防线 fángxiàn

    - chọc thủng phòng tuyến.

  • volume volume

    - 以防 yǐfáng 火灾 huǒzāi

    - Trong trường hợp có hỏa hoạn.

  • volume volume

    - 消防队员 xiāofángduìyuán 正在 zhèngzài 救火 jiùhuǒ

    - đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.

  • volume volume

    - 攻破 gōngpò 防线 fángxiàn

    - công phá phòng tuyến

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 火灾 huǒzāi 家庭 jiātíng 必须 bìxū 定期检查 dìngqījiǎnchá 电线电缆 diànxiàndiànlǎn

    - Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.

  • volume volume

    - 前线 qiánxiàn 开火 kāihuǒ le

    - tiền tuyến khai hoả rồi.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì cóng 防火 fánghuǒ 爬下去 páxiàqù 然后 ránhòu děng zhe

    - Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao