Đọc nhanh: 防火线 (phòng hoả tuyến). Ý nghĩa là: Đường phòng cháy.
防火线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường phòng cháy
1、建设生物隔离带情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火线
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 冲破 防线
- chọc thủng phòng tuyến.
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
- 攻破 防线
- công phá phòng tuyến
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 前线 开火 了
- tiền tuyến khai hoả rồi.
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
线›
防›