Đọc nhanh: 云梯消防车 (vân thê tiêu phòng xa). Ý nghĩa là: Xe cứu hỏa trang bị thang.
云梯消防车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe cứu hỏa trang bị thang
云梯消防车设有液压升高平台,供消防人员进行登高扑救高层建筑、高大设施、油罐等火灾,营救被困人员,抢救贵重物资以及完成其他救援任务。车上设有伸缩式云梯,可带有升降斗转台及灭火装置,供消防人员登高进行灭火和营救被困人员,适用于高层建筑火灾的扑救。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云梯消防车
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 彩虹 消失 在 云层 中
- Cầu vồng biến mất trong tầng mây.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 他 心中 所有 的 疑虑 突然 烟消云散 了
- Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.
- 消防车 赶到 了 现场
- Xe cứu hỏa đã đến hiện trường.
- 就 好像 你 第一次 做 云霄飞车
- Nó giống như lần đầu tiên bạn đi tàu lượn siêu tốc.
- 我 的 爸爸 是 一名 消防员
- Bố tớ là một người lính cứu hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
梯›
消›
车›
防›