Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Văn Phòng Phẩm

145 từ

  • 色带 sè dài

    Ruy băng

    right
  • 芯式笔 xīn shì bǐ

    Bút kiểu ngòi pháo

    right
  • 荧光笔 yíngguāng bǐ

    Bút dạ quang

    right
  • 蘸水笔 zhàn shuǐbǐ

    Bút chấm mực

    right
  • 裁纸刀 cái zhǐ dāo

    Dao rọc giấydao xén

    right
  • 计算器 jìsuàn qì

    Máy tính

    right
  • 订书钉 dìng shū dīng

    ghim đóng sách; ghim bấm

    right
  • 调色刀 tiáo sè dāo

    Dao trộn thuốc mầu

    right
  • 调色碟 tiáo sè dié

    Đĩa pha mầu

    right
  • 透明胶 tòumíng jiāo

    Băng keo trong

    right
  • 通讯录 tōngxùn lù

    sổ ghi thông tin; sổ địa chỉ; số liên lạc; danh bạ

    right
  • 集邮本 jíyóu běn

    Album tem

    right
  • 雕刻刀 diāokè dāo

    Dao điêu khắc

    right
  • 黏贴纸 nián tiēzhǐ

    Đề can

    right
  • 双面胶 shuāng miàn jiāo

    Băng keo 2 mặt

    right
  • 定期报告书 dìngqí bàogào shū

    Báo cáo định kỳ

    right
  • 行事历 xíngshì lì

    Lịch làm việc

    right
  • 鹅管笔 é guǎn bǐ

    Bút lông ngỗng

    right
  • 炭素墨水 tànsù mòshuǐ

    Mực các bon

    right
  • 绉纹纸 zhòu wén zhǐ

    Giấy có nếp nhăn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org