Đọc nhanh: 鹅管笔 (nga quản bút). Ý nghĩa là: Bút lông ngỗng.
鹅管笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bút lông ngỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅管笔
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 那 笔 项目 钱 可得 管好 了
- Tiền cho dự án đó cần phải được quản lý tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
管›
鹅›