Đọc nhanh: 色带 (sắc đới). Ý nghĩa là: Ruy băng.
色带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ruy băng
色带是一种打印耗材。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色带
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 这是 灰色 地带
- Đó là một khu vực màu xám.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 湖光山色 , 映带 左右
- mặt hồ và sắc núi tôn vẻ đẹp cho nhau.
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 他 戴 了 一条 红色 的 领带
- Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
色›