Đọc nhanh: 内丝直接头 (nội ty trực tiếp đầu). Ý nghĩa là: Đầu nối thẳng ren trong.
内丝直接头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu nối thẳng ren trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内丝直接头
- 他 内心 一直 很 仄
- Trong lòng anh ấy luôn rất lo lắng.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 他 的 回答 干净 直接
- Câu trả lời của anh ấy gãy gọn.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
内›
头›
接›
直›