Đọc nhanh: 等径三通 (đẳng kính tam thông). Ý nghĩa là: Ba chạc đều.
等径三通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba chạc đều
等径三通是三通的一种。等径三通的三个管子的口径相等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等径三通
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 他 通过 捷径 到达 了 目的地
- Anh ấy đã đến đích bằng cách đi đường tắt.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
径›
等›
通›