Đọc nhanh: 堵头 (đổ đầu). Ý nghĩa là: Đầu bịt.
堵头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu bịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 工人 正在 更换 损坏 的 堵头
- Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
头›