堵头 dǔ tóu
volume volume

Từ hán việt: 【đổ đầu】

Đọc nhanh: 堵头 (đổ đầu). Ý nghĩa là: Đầu bịt.

Ý Nghĩa của "堵头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堵头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đầu bịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵头

  • volume volume

    - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 堵头 dǔtóu de 质量 zhìliàng hěn 不错 bùcuò

    - Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.

  • volume volume

    - yòng 两根 liǎnggēn 木头 mùtou lái qiāng zhù zhè 堵墙 dǔqiáng

    - dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 更换 gēnghuàn 损坏 sǔnhuài de 堵头 dǔtóu

    - Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJKA (土十大日)
    • Bảng mã:U+5835
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao