Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tên Các Nước Trên Thế Giới

239 từ

  • 南苏丹共和国 nán sūdān gònghéguó

    Cộng hòa Nam Sudan

    right
  • 留尼汪岛 liú ní wāng dǎo

    REUNION

    right
  • 圣基茨和尼维斯 shèng jī cí hé ní wéi sī

    Liên bang Saint Kitts và Nevis

    right
  • 圣多美和普林西比 shèng duō měihé pǔ lín xī bǐ

    Sao Tome và Principe

    right
  • 沙特阿拉伯 shātè ālābó

    Ả Rập Saudi; Ả Rập Xê Út

    right
  • 塞尔维亚 sài'ěrwéiyà

    Serbia (Xéc-bi-a)

    right
  • 斯洛伐克 sīluòfákè

    Tiệp Khắc

    right
  • 斯洛文尼亚 sīluòwénníyǎ

    Slovenia

    right
  • 巴哈马 bāhāmǎ

    Thịnh vượng chung Bahamas

    right
  • 库克群岛 kù kè qúndǎo

    Quần đảo Cook

    right
  • 法罗群岛 fǎ luō qúndǎo

    Quần đảo Faroe

    right
  • 托克劳群岛 tuō kè láo qúndǎo

    Quần đảo Tokelau

    right
  • 特立尼达和多巴哥 tè lì ní dá hé duō bā gē

    Trinidad và Tobago

    right
  • 特克斯和凯科斯群岛 tè kè sī hé kǎi kēsī qúndǎo

    Quần đảo Turks và Caicos

    right
  • 阿联酋 āliánqiú

    Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    right
  • 美国本土外小岛屿 měiguó běntǔ wài xiǎo dǎoyǔ

    Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ

    right
  • 乌兹别克斯坦 wūzībiékè sītǎn

    Uzbekistan

    right
  • 梵蒂冈 fàndìgāng

    Vatican

    right
  • 美属维尔京群岛 měi shǔ wéi'ěrjīng qúndǎo

    Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ

    right
  • 西撒哈拉 xī sǎhālā

    Tây Sahara

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org