Đọc nhanh: 马约特 (mã ước đặc). Ý nghĩa là: Mayotte.
马约特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mayotte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马约特
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 过 马路 时要 特别 注意安全
- Khi qua đường cần đặc biệt chú ý đến an toàn.
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 他 的 工作 做 得 马马虎虎 , 没什么 特别 的
- Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
约›
马›