Đọc nhanh: 东帝汶 (đông đế môn). Ý nghĩa là: Đông Timor.
✪ 1. Đông Timor
东帝汶民主共和国(英语:Democratic Republic of Timor-Leste),简称东帝汶,是位于努沙登加拉群岛东端的岛国,包括帝汶岛东部和西部北海岸的欧库西地区以及附近的阿陶罗岛和东端的雅库岛。西与印尼西帝汶相接,南隔帝汶海与澳大利亚相望。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东帝汶
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
帝›
汶›