Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán

381 từ

  • 档案管理员 dǎng'àn guǎnlǐ yuán

    Người quản lý hồ sơ; nhân viên lưu trữ

    right
  • 继续审计 jìxù shěnjì

    Tiếp tục kiểm toán

    right
  • 巡回审计 xúnhuí shěnjì

    Kiểm toán lưu động

    right
  • 跟查 gēn chá

    Kiểm tra theo

    right
  • 查帐程序 chá zhàng chéngxù

    Trình tự kiểm toán

    right
  • 查帐人意见 chá zhàng rén yìjiàn

    Ý kiến của người kiểm toán

    right
  • 查帐日期 chá zhàng rìqí

    Ngày kiểm tra sổ sách

    right
  • 查帐证明 chá zhàng zhèngmíng

    Chứng nhận kiểm tra sổ sách

    right
  • 查帐证据 chá zhàng zhèngjù

    Chứng cứ kiểm toán

    right
  • 过帐 guò zhàng

    Chuyển sổ nợ

    right
  • 倒帐 dào zhàng

    Nợ đọng (nợ không thu hồi lại được)

    right
  • 转帐 zhuǎnzhàng

    Chuyển Khoản (Thu Hoặc Chi)

    right
  • 登帐 dēng zhàng

    Vào tài khoản

    right
  • 一笔帐 yī bǐ zhàng

    Một món nợ

    right
  • 商品帐 shāngpǐn zhàng

    Sổ sách kế toán hàng hóa

    right
  • 辅助帐 fǔzhù zhàng

    Tài khoản phụ

    right
  • 人名帐 rénmíng zhàng

    Tài khoản cá nhân

    right
  • 备查帐 bèichá zhàng

    Sổ kế toán ghi nhớ

    right
  • 转换帐 zhuǎnhuàn zhàng

    Tài khoản hoán chuyển

    right
  • 暂计帐 zhàn jì zhàng

    Tài khoản ghi tạm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org