Đọc nhanh: 一笔帐 (nhất bút trướng). Ý nghĩa là: Một món nợ.
一笔帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một món nợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一笔帐
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 必须 有 一笔 帐 , 以便 检查 , 庶 几乎 两 不含糊
- cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
帐›
笔›