一笔帐 yī bǐ zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất bút trướng】

Đọc nhanh: 一笔帐 (nhất bút trướng). Ý nghĩa là: Một món nợ.

Ý Nghĩa của "一笔帐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一笔帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một món nợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一笔帐

  • volume volume

    - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 借款 jièkuǎn

    - một món tiền vay.

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • volume volume

    - 必须 bìxū yǒu 一笔 yībǐ zhàng 以便 yǐbiàn 检查 jiǎnchá shù 几乎 jīhū liǎng 不含糊 bùhánhù

    - cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao