• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
  • Các bộ:

    Vô (旡)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一フノフ
  • Thương hiệt:MVKU (一女大山)
  • Bảng mã:U+65E1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 旡

  • Cách viết khác

    𠑸 𠘸 𨀶

Ý nghĩa của từ 旡 theo âm hán việt

旡 là gì? (Kí, Ký, Vô). Bộ Vô (+0 nét). Tổng 4 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: Nấc, nghẹn (ăn, uống bị nghịch khí không thở được), nấc, bị nấc. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nấc, nghẹn (ăn, uống bị nghịch khí không thở được)
Âm:

Từ điển phổ thông

  • nấc, bị nấc
Âm:

Từ điển Thiều Chửu

  • Tức là chữ vô ngày xưa, nghĩa là không, như vô cữu không có lỗi gì.

Từ ghép với 旡