- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
- Các bộ:
Vô (旡)
Hỏa (灬)
- Pinyin:
Qì
- Âm hán việt:
Khí
- Nét bút:一フノフ丶丶丶丶
- Hình thái:⿱旡灬
- Thương hiệt:MUF (一山火)
- Bảng mã:U+7081
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 炁
Ý nghĩa của từ 炁 theo âm hán việt
炁 là gì? 炁 (Khí). Bộ Hoả 火 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一フノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: khí, hơi. Từ ghép với 炁 : khảm khí [kănqí] (y) Cuống rốn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 坎炁
- khảm khí [kănqí] (y) Cuống rốn.
Từ ghép với 炁