• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Ấp (阝) Đẩu (斗)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丨丶丶一丨
  • Hình thái:⿰⻖斗
  • Thương hiệt:NLYJ (弓中卜十)
  • Bảng mã:U+9627
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阧

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 阧 theo âm hán việt

阧 là gì? Bộ Phụ (+4 nét). Tổng 6 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 阧