部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Đẩu (斗)
Các biến thể (Dị thể) của 鈄
钭
鈄 là gì? 鈄 (đẩu). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一丨). Ý nghĩa là: 2. họ Đẩu. Chi tiết hơn...